Bulong neo M12, M16, M18 chất lượng cao giá chỉ từ 8.000đ
Bạn đang tìm kiếm bulong neo M12, M16, M18 chất lượng cao với mức giá cạnh tranh chỉ từ 8.000đ? Tại Bulong Thọ An, chúng tôi chuyên cung cấp các loại bulong neo đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực cao, phù hợp cho mọi công trình xây dựng dân dụng đến công nghiệp nặng. Với giá cả hợp lý, nguồn hàng ổn định và dịch vụ tận tâm, Thọ An cam kết mang đến giải pháp bulong neo M12, M16, M18 tối ưu nhất cho khách hàng trên toàn quốc.
Tổng quan về bu lông neo
Bu lông neo là gì?
Bu lông neo, còn gọi là bu lông móng hay bu lông neo móng, là một loại chi tiết cơ khí chuyên dụng, được sử dụng để liên kết kết cấu thép, máy móc thiết bị, trụ điện, cột bê tông với nền móng bê tông. Đây là vật tư liên kết cố định, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự ổn định, an toàn và chịu lực cho công trình.
Bu lông neo thường được chế tạo từ thép cacbon hoặc thép hợp kim mạ kẽm nhúng nóng, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt như công trình ngoài trời, nhà xưởng công nghiệp, công trình điện – nước. Tiêu chuẩn sản xuất bu lông neo phổ biến bao gồm: TCVN, ASTM, JIS, DIN… tùy theo yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng dự án.
Trong thực tế, người dùng có thể lựa chọn bu lông neo M12, M16, M18, M20, M24… tùy theo quy mô kết cấu và yêu cầu chịu tải. Bu lông neo thường được sản xuất theo đơn đặt hàng với bản vẽ kỹ thuật kèm theo, đảm bảo đúng thông số và khả năng chịu lực mong muốn.
Đặc điểm cấu tạo của bu lông neo
Về cấu tạo, bu lông neo có thiết kế đặc trưng với phần thân ren, phần móc neo (dạng chữ L, J, U hoặc dạng cọc thẳng có bản mã) và phần mũ ren bắt đai ốc ở phía trên. Cấu tạo này giúp tăng khả năng bám dính vào khối bê tông, chống hiện tượng rút, xoay hoặc trượt khi có tải trọng tác động.
-
Thân bu lông: thường được tiện ren một đoạn để bắt đai ốc hoặc ê-cu; có thể là ren hệ mét hoặc hệ inch tùy yêu cầu tiêu chuẩn.
-
Phần neo: thiết kế theo hình dạng móc (L, J, U) hoặc sử dụng bản mã hàn cố định để tăng lực bám trong bê tông.
-
Vật liệu chế tạo: sử dụng thép CT3, thép C45, SS400 hoặc inox tùy theo môi trường sử dụng – chống ăn mòn, chịu lực tốt.
-
Xử lý bề mặt: bu lông neo thường được mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện để tăng tuổi thọ, chống rỉ sét.
Với đặc điểm kỹ thuật như vậy, bu lông neo đóng vai trò nền tảng trong liên kết móng – trụ – cột và thường được dùng trong các công trình xây dựng dân dụng, nhà thép tiền chế, trạm biến áp, nhà máy, cầu đường và nhiều lĩnh vực kỹ thuật khác.
Ưu điểm nổi bật của bu lông neo
Có khả năng chịu lực rất lớn
Một trong những ưu điểm vượt trội của bu lông neo là khả năng chịu lực cao, đảm bảo liên kết chắc chắn giữa kết cấu thép và nền móng bê tông trong các công trình dân dụng, công nghiệp, nhà thép tiền chế hay trạm điện. Với thiết kế chuyên dụng như móc chữ J, L, U hoặc bản mã, bu lông neo có thể chống lại các lực kéo, lực nén, lực xoắn và lực cắt cực kỳ hiệu quả.
Sử dụng thép có cường độ cao như CT3, C45, SS400 hoặc thép mạ kẽm, bu lông neo loại M12, M16, M20 đến M36 đều đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt trong xây dựng. Khả năng chịu tải của bu lông có thể đạt từ vài tấn đến hàng chục tấn tùy kích thước và điều kiện sử dụng, giúp công trình hoạt động ổn định và an toàn lâu dài.
Khả năng chống ăn mòn cao
Trong môi trường ngoài trời hoặc các khu vực ẩm ướt như nhà máy hóa chất, trạm xử lý nước, hoặc ven biển, bu lông neo mạ kẽm nhúng nóng hoặc bu lông neo inox là lựa chọn lý tưởng nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội. Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ bề mặt thép khỏi tác động của độ ẩm, nước mưa, hóa chất, muối biển – kéo dài tuổi thọ sử dụng và giảm chi phí bảo trì.
Ngoài ra, các tiêu chuẩn xử lý bề mặt như ASTM A153, ISO 1461 hay tiêu chuẩn mạ điện cũng được áp dụng tùy theo yêu cầu kỹ thuật của từng dự án. Điều này giúp bu lông neo không bị gỉ sét, nứt gãy hay giảm khả năng liên kết trong suốt vòng đời công trình.
Tuổi thọ sử dụng cao
Với cấu tạo vững chắc, vật liệu chất lượng cao và khả năng kháng môi trường tốt, bu lông neo có tuổi thọ sử dụng lên đến hàng chục năm. Đây là giải pháp liên kết lâu dài và đáng tin cậy cho các hạng mục trọng yếu như: chân cột điện, móng turbine gió, hệ thống khung nhà công nghiệp, giàn giáo kết cấu thép…
Việc lựa chọn đúng loại bu lông neo theo tiêu chuẩn kỹ thuật không chỉ giúp gia tăng độ bền cho toàn bộ hệ thống móng – kết cấu, mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro kỹ thuật và tối ưu chi phí vận hành, bảo dưỡng.
Tổng hợp các loại bu lông neo phổ biến nhất
Trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí, việc lựa chọn đúng loại bu lông neo không chỉ giúp đảm bảo tính an toàn kết cấu mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và hiệu quả thi công. Dưới đây là các loại bu lông neo thông dụng nhất hiện nay, được phân loại theo hình dáng cấu tạo và vật liệu chế tạo.
Bu lông neo chữ L
Bu lông neo chữ L là loại bu lông phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Với phần đầu được uốn góc 90 độ tạo thành hình chữ L, loại bu lông này giúp tăng khả năng bám dính vào khối bê tông, chống lại lực kéo và hiện tượng rút bu lông sau khi đổ móng.
-
Ưu điểm:
-
Dễ thi công, lắp đặt.
-
Tăng cường khả năng chịu lực kéo và xoắn.
-
Phù hợp với hầu hết công trình dân dụng và công nghiệp.
-
-
Nhược điểm:
-
Hạn chế điều chỉnh hướng ren sau khi thi công nếu không có bản mã.
-
Bu lông neo chữ J
Bu lông neo chữ J có thiết kế tương tự chữ L nhưng phần uốn cong có bán kính lớn hơn, tạo thành hình dạng móc câu. Loại này thường được sử dụng trong các công trình cần lực liên kết cao và ổn định lâu dài.
-
Ưu điểm:
-
Khả năng chống rút cực tốt.
-
Phù hợp với kết cấu bê tông cốt thép chịu tải trọng lớn.
-
-
Nhược điểm:
-
Khó chế tạo hơn so với loại chữ L.
-
Cần tính toán chính xác bán kính uốn để đảm bảo hiệu quả liên kết.
-
Bu lông neo Inox
(Thường là Inox 201, 304 hoặc 316)
Bu lông neo Inox được sản xuất từ thép không gỉ (Inox), chuyên dùng trong môi trường có độ ăn mòn cao như ven biển, nhà máy hóa chất, công trình ngầm hoặc ngoài trời thường xuyên tiếp xúc mưa gió.
-
Ưu điểm:
-
Chống ăn mòn, oxy hóa cực tốt – không cần mạ kẽm.
-
Thẩm mỹ cao, không bị gỉ sét theo thời gian.
-
Độ bền cơ học tốt (đặc biệt với Inox 304 và 316).
-
-
Nhược điểm:
-
Giá thành cao hơn so với bu lông thép thường.
-
Ít đa dạng về kích thước hơn so với các loại bu lông thép.
-
Bu lông neo thép mạ
(Có thể là mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện phân)
Bu lông neo thép mạ kẽm là lựa chọn phổ biến trong thi công công trình nhờ giá thành hợp lý và khả năng chống gỉ sét tốt. Có hai loại mạ phổ biến: mạ điện (chi phí thấp, dùng trong nhà) và mạ kẽm nhúng nóng (dùng ngoài trời, chống ăn mòn tốt hơn).
-
Ưu điểm:
-
Giá hợp lý – phù hợp cho công trình quy mô lớn.
-
Chống oxy hóa tốt trong môi trường ngoài trời.
-
Có thể sản xuất hàng loạt theo bản vẽ kỹ thuật.
-
-
Nhược điểm:
-
Tuổi thọ phụ thuộc vào lớp mạ – cần kiểm tra độ dày lớp mạ.
-
Mạ điện dễ bong tróc hơn so với mạ kẽm nhúng nóng.
Ứng dụng chính của bu lông neo trong thực tế
Bu lông neo (hay còn gọi là bu lông móng, bu lông liên kết móng) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong các công trình xây dựng hiện đại – từ dân dụng đến công nghiệp. Chức năng chính của loại bu lông này là liên kết các kết cấu thép, cột thép, máy móc hoặc thiết bị nặng với nền bê tông, giúp đảm bảo độ ổn định, an toàn và khả năng chịu lực lâu dài của toàn bộ hệ thống.
1. Ứng dụng trong kết cấu thép nhà xưởng, nhà tiền chế
Bu lông neo thường được sử dụng để liên kết chân cột thép với móng bê tông trong các công trình nhà xưởng công nghiệp, nhà thép tiền chế. Đây là vị trí chịu lực trọng yếu nên yêu cầu bu lông phải đạt tiêu chuẩn cao về kích thước, vật liệu và khả năng chịu tải.
2. Lắp đặt trạm biến áp, cột điện, cột đèn cao áp
Trong các dự án điện lực, bu lông neo được dùng để cố định trụ thép, trạm biến áp, cột đèn giao thông hoặc cột đèn chiếu sáng đô thị. Nhờ khả năng chịu lực tốt và bám dính chặt với móng, bu lông giúp tăng độ ổn định và chống rung lắc hiệu quả khi có tác động từ gió, mưa hoặc dòng điện.
3. Ứng dụng trong lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp
Các hệ thống máy công nghiệp như máy nghiền, máy ép, motor công suất lớn... thường được cố định bằng bu lông neo xuống sàn bê tông nhằm đảm bảo hoạt động an toàn và chính xác. Việc sử dụng bu lông neo giúp giảm rung động, tránh sai lệch vị trí lắp đặt và tăng tuổi thọ máy.
4. Công trình dân dụng, cầu đường và hạ tầng kỹ thuật
Trong các công trình dân dụng (như nhà cao tầng, bãi đỗ xe, bệ giữ thang máy, lan can...), bu lông neo được sử dụng để cố định hệ thống kết cấu thép, lan can, cột trụ thép hay biển báo. Ngoài ra, trong các dự án cầu đường, bu lông neo còn được dùng để liên kết kết cấu thép, gối cầu hoặc trụ lan can với bệ móng.
5. Môi trường đặc biệt – hóa chất, ven biển, ngoài trời
Với các công trình nằm trong khu vực ẩm ướt, hóa chất ăn mòn hoặc gần biển, các loại bu lông neo inox hoặc bu lông mạ kẽm nhúng nóng thường được sử dụng để đảm bảo khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ và tiết kiệm chi phí bảo trì.
Báo giá bu lông neo M12, M16, M18, M20
Khi lựa chọn bu lông neo cho các công trình kết cấu thép, nhà xưởng, trạm điện hay hệ thống máy móc công nghiệp, yếu tố giá thành là mối quan tâm hàng đầu của nhiều kỹ sư và nhà thầu. Tại Bulong Thọ An, các sản phẩm bu lông neo M12, M16, M18, M20 hiện đang được phân phối với mức giá dao động từ 8.000đ đến 70.000đ/chiếc, tùy thuộc vào các yếu tố sau:
-
Kích thước & đường kính bu lông: Bu lông M12 có giá thấp hơn so với M20 do chênh lệch về nguyên liệu, khả năng chịu lực và ứng dụng.
-
Vật liệu sản xuất: Bu lông chế tạo từ thép CT3, thép C45, thép không gỉ (Inox 201, 304, 316) có sự chênh lệch rõ rệt về giá thành.
-
Hình dạng & quy cách sản xuất: Bu lông chữ L, chữ J, bu lông bản mã, bu lông neo ren suốt, uốn móc... mỗi loại có chi phí gia công khác nhau.
-
Xử lý bề mặt: Các dòng bu lông mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, sơn chống rỉ thường có giá cao hơn do tăng cường khả năng chống ăn mòn, chịu thời tiết.
⚠️ Lưu ý: Mức giá trên chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm cập nhật bài viết. Để nhận được báo giá chính xác – mới nhất theo số lượng và yêu cầu kỹ thuật cụ thể, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với đội ngũ kỹ thuật của Bulong Thọ An qua hotline:
📞 0982.83.1985 – 0982.466.596
Bulong Thọ An cam kết cung cấp bu lông neo đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, báo giá minh bạch, có sẵn chứng chỉ CO – CQ, và hỗ trợ giao hàng toàn quốc với giá cạnh tranh nhất cho các dự án xây dựng vừa và lớn.
Nhận xét
Đăng nhận xét