Cung cấp thanh ren 10.9 đạt chuẩn tại Hà Nội – Giao hàng tận nơi

 

Trong bối cảnh ngành xây dựng và cơ khí ngày càng đòi hỏi cao về chất lượng vật tư, thanh ren 10.9 trở thành lựa chọn không thể thiếu nhờ độ bền vượt trội và khả năng chịu lực tốt. Tại Hà Nội, nhu cầu tìm kiếm đơn vị cung cấp thanh ren 10.9 đạt chuẩn, uy tín, giá tốt ngày càng gia tăng. Hiểu rõ điều đó, Bulong Thọ An cam kết mang đến giải pháp tối ưu với dịch vụ cung cấp thanh ren 10.9 chất lượng cao – giao hàng tận nơi, nhanh chóng và đúng tiến độ. Đây chính là lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình lớn nhỏ từ dân dụng đến công nghiệp.

Báo giá thanh ren 10.9 tại Hà Nội mới nhất 2025

Năm 2025, nhu cầu sử dụng thanh ren 10.9 tại Hà Nội và các tỉnh phía Bắc không ngừng gia tăng, đặc biệt trong các công trình yêu cầu liên kết chịu lực cao, bền bỉ và ổn định lâu dài. Theo cập nhật mới nhất từ Bulong Thọ An – đơn vị chuyên cung cấp vật tư cơ khí và bulong ốc vít chất lượng cao, giá thanh ren 10.9 tại Hà Nội hiện dao động từ 50.000đ, tùy theo kích thước (M10, M12, M16…), chiều dài, số lượng đặt hàng và tiêu chuẩn mạ kẽm hoặc đen chịu lực.



Khách hàng cần lưu ý, mức giá có thể thay đổi theo biến động của thị trường thép và chi phí vận chuyển. Để nhận được báo giá chi tiết, ưu đãi theo số lượng, vui lòng liên hệ ngay Bulong Thọ An qua hotline:
📞 0982.466.596 – 0982.831.985

Chúng tôi cam kết cung cấp thanh ren cấp bền 10.9 đạt chuẩn ISO, có đầy đủ CO, CQ, phù hợp với mọi tiêu chuẩn kỹ thuật trong thi công kết cấu thép, nhà xưởng, nhà thép tiền chế, hệ thống M&E và các hạng mục cơ khí trọng tải lớn.

📍 Địa chỉ kho hàng tại Hà Nội:
201/15/1277 Giải Phóng, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
Sẵn hàng, giao tận nơi nhanh chóng trong nội thành và các khu công nghiệp lân cận như Bắc Ninh, Hưng Yên, Vĩnh Phúc...

Hãy để Bulong Thọ An trở thành đối tác vật tư đáng tin cậy cho mọi công trình của bạn tại Hà Nội và miền Bắc.

Yếu tố ảnh hưởng đến giá thanh ren 10.9 tại Hà Nội

Giá thành của thanh ren 10.9 tại thị trường Hà Nội không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và thương mại. Đối với các chủ đầu tư, nhà thầu xây dựng, hay đơn vị cơ khí đang có nhu cầu mua số lượng lớn, việc nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá sẽ giúp đưa ra quyết định mua hàng kinh tế – chính xác – phù hợp tiến độ thi công. Dưới đây là các yếu tố cốt lõi cần được lưu tâm:

1. Cấp bền và tiêu chuẩn kỹ thuật của thanh ren

Thanh ren cấp bền 10.9 là loại bulong có độ chịu lực cao, thường sử dụng trong liên kết kết cấu chịu tải trọng lớn như nhà thép tiền chế, hệ thống kết cấu cơ khí công nghiệp hoặc thi công hạ tầng giao thông. Giá thành sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi:

  • Tiêu chuẩn sản xuất (ISO, DIN, JIS, TCVN...)

  • Vật liệu chế tạo (thép hợp kim C45, SCM440...)

  • Phương pháp xử lý nhiệt và bề mặt (mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, đen hóa...)

Các yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến giá mà còn đến tuổi thọ và độ an toàn trong thi công.



2. Kích thước và chiều dài thanh ren

Giá của thanh ren 10.9 thay đổi theo đường kính danh định (M10, M12, M16, M20...)chiều dài (1m, 2m, 3m, cắt theo yêu cầu). Ví dụ, thanh ren M16 dài 3m mạ kẽm nhúng nóng có giá cao hơn nhiều so với loại M10 đen dài 1m do lượng vật liệu và chi phí xử lý bề mặt tăng lên.

Ngoài ra, đơn hàng yêu cầu gia công theo bản vẽ, tiện ren đặc biệt hoặc cắt chính xác từng đoạn cũng có thể phát sinh chi phí gia công thêm.

3. Số lượng và thời điểm đặt hàng

Tại các khu công nghiệp ở Hà Nội, Bắc Ninh, Hưng Yên, nhu cầu sử dụng thanh ren 10.9 tăng mạnh trong các quý xây dựng cao điểm. Khi thị trường thép có biến động – đặc biệt vào mùa thi công, giá nguyên liệu thô tăng – thì đơn giá thanh ren cũng bị ảnh hưởng theo.

Khách hàng đặt số lượng lớn thường nhận được chiết khấu tốt hơn hoặc ưu đãi vận chuyển tận nơi từ nhà cung cấp như Bulong Thọ An. Đồng thời, đặt hàng sớm trước mùa cao điểm có thể giúp tiết kiệm 5–10% chi phí tổng.



Phân loại thanh ren 10.9 tại Hà Nội

Thanh ren 10.9 – hay còn gọi là ty ren cấp bền cao 10.9 – là loại liên kết cơ khí có khả năng chịu lực vượt trội, thường sử dụng trong kết cấu thép, lắp đặt thiết bị, liên kết móng – dầm – sàn, hoặc ứng dụng trong các hệ thống cơ điện M&E. Tại thị trường Hà Nội, thanh ren 10.9 được phân loại dựa trên 2 nhóm chính: theo vật liệu – cấp bềntheo phương pháp xử lý bề mặt. Dưới đây là phân tích chi tiết:

Phân loại theo vật liệu và kích thước

Thanh ren 10.9 được chế tạo chủ yếu từ thép hợp kim cường độ cao như SCM440 hoặc C45, đã qua xử lý nhiệt luyện nhằm tăng độ bền kéo và độ cứng. Tùy theo yêu cầu kỹ thuật và vị trí sử dụng, thanh ren sẽ được sản xuất với nhiều kích cỡ khác nhau:

  • M10, M12, M14, M16, M20, M24 (phổ biến nhất trong các công trình kết cấu)

  • Chiều dài linh hoạt: từ 1m, 2m, 3m hoặc gia công theo bản vẽ kỹ thuật

  • Ren hệ mét theo chuẩn DIN 975/976

Những thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải, khả năng lắp ghépmức giá thành sản phẩm.



Phân loại theo phương pháp xử lý bề mặt

Tùy vào môi trường sử dụng (trong nhà, ngoài trời, môi trường ẩm, hóa chất...), thanh ren 10.9 được xử lý bề mặt theo các phương pháp sau:

  • Mạ kẽm điện phân: Chi phí thấp, dùng trong môi trường khô ráo, ít ăn mòn.

  • Mạ kẽm nhúng nóng: Chống rỉ cực tốt, phù hợp với môi trường ngoài trời, nhà máy hóa chất, công trình ven biển.

  • Đen hóa (Black oxide): Tăng tính thẩm mỹ và chống rỉ nhẹ, dùng cho các chi tiết kỹ thuật yêu cầu độ chính xác cao.

  • Trơn (chưa xử lý): Thường dùng trong các ứng dụng nội bộ hoặc tiếp tục gia công.

Việc lựa chọn đúng loại bề mặt xử lý không chỉ ảnh hưởng đến tuổi thọ sản phẩm mà còn tác động đến khả năng kết cấu và độ bền lâu dài của công trình.

Thanh ren 10.9 là gì? Vì sao được ưa chuộng trong xây dựng

Định nghĩa & thông số kỹ thuật

Thanh ren 10.9 – hay còn gọi là ty ren cấp bền 10.9 – là loại thanh ren được chế tạo từ thép hợp kim cường độ cao, có giới hạn bền kéo đạt tối thiểu 1.000 MPagiới hạn chảy đạt 900 MPa, theo tiêu chuẩn cơ tính của cấp độ bền 10.9 (theo ISO 898-1). Toàn bộ chiều dài thanh được tiện ren hệ mét theo chuẩn DIN 975 hoặc DIN 976, với các kích cỡ phổ biến từ M6 đến M30, chiều dài từ 1m đến 3m, hoặc gia công theo yêu cầu.

Sản phẩm này thường đi kèm với chứng chỉ chất lượng (CO-CQ), xử lý bề mặt bằng mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng hoặc đen hóa, nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn và phù hợp với từng điều kiện thi công cụ thể.




Ưu điểm nổi bật so với thanh ren thường

So với các loại thanh ren cấp thấp như 4.6 hoặc 5.6, thanh ren 10.9 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, cụ thể:

  • Khả năng chịu lực cao, thích hợp cho các kết cấu chịu tải trọng lớn, rung động mạnh hoặc điều kiện khắc nghiệt như công trình ngoài trời, ven biển.

  • Độ bền kéo và độ cứng vượt trội, giúp hạn chế tình trạng biến dạng, rão bulong theo thời gian – một trong những nguyên nhân gây mất an toàn kết cấu.

  • Tính ổn định và đồng nhất cao, đảm bảo độ chính xác kỹ thuật trong các liên kết bu-lông – đai ốc – bản mã.

Chính nhờ những yếu tố trên, thanh ren 10.9 thường được ưu tiên sử dụng trong các dự án nhà thép tiền chế, kết cấu hạ tầng, thi công nhà xưởng công nghiệp, hoặc các liên kết kết cấu trọng yếu trong tòa nhà cao tầng.




Ứng dụng thực tế trong thi công cơ khí và nhà thép

Tại các khu công nghiệp, nhà máy sản xuất, nhà xưởng thép tại Hà Nội, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hải Phòng, thanh ren 10.9 được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Liên kết chân cột, dầm sàn, bulong neo móng

  • Gắn thiết bị cơ khí nặng, hệ thống máy móc công nghiệp

  • Thi công hệ thống cơ điện M&E (treo ống, treo máng cáp)

  • Kết cấu khung giằng, bản mã trong nhà thép tiền chế

Việc sử dụng đúng loại thanh ren chịu lực cấp bền cao không chỉ đảm bảo an toàn kỹ thuật, mà còn giúp tăng tuổi thọ công trình, giảm chi phí bảo trì, và tối ưu tiến độ thi công.

Đang tải lên: Đã tải 536448/536448 byte lên.


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Vít pake: Đặc điểm, ứng dụng và báo giá chi tiết

Hóa Chất Cấy Thép Ramset: Giải Pháp Tối Ưu Cho Các Công Trình Xây Dựng

Báo giá long đền chống xoay chất lượng cao, giá rẻ